定か (adj-na, n)
さだか [ĐỊNH]
◆ rõ ràng; phân minh
◆ sự phân minh; phân minh; chắc
その仕事が会社のイメージアップとなるか、その逆かは定かではない。
tôi không rõ liệu công việc này sẽ làm tăng hình ảnh của công ty hay là ngược lại
やってみますが、できるかどうか定かじゃありません。
tôi sẽ cố gắng nhưng tôi không chắc liệu tôi có thể làm được không .
Từ đồng nghĩa của 定か
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao