官邸 (n)
かんてい [QUAN ĐỂ]
◆ quan to; văn phòng
首相官邸に緊急対策本部を設置する
đặt trụ sở điều hành khẩn cấp tại văn phòng thủ tuớng
官邸に住む
sống ở văn phòng
米国大統領官邸
văn phòng tổng thống Mỹ (Nhà Trắng)
総督官邸
văn phòng chính phủ
首相官邸
văn phòng thủ tướng
Từ trái nghĩa của 官邸
Từ đồng nghĩa của 官邸
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao