完璧 (adj-na)
かんぺき [HOÀN BÍCH]
◆ hoàn mỹ; thập toàn; toàn diện; chuẩn
ボブは完璧な日本語を話す
Bob nói tiếng Nhật rất chuẩn
完璧な絵画
bức tranh hoàn mỹ (toàn diện)
太郎の英語の発音は完璧だ
phát âm tiếng Anh của Taro thật hoàn mỹ (chuẩn) .
Từ đồng nghĩa của 完璧
adjective
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao