完全 (adj-na, n, adj-no)
かんぜん [HOÀN TOÀN]
◆ viên mãn; toàn diện; đầy đủ; hoàn chỉnh; hoàn toàn; toàn bộ
ホテルでは完全な設備がある
trong hàng ăn có đầy đủ thiết bị
完全で最も明るい視野を得る
có được tầm hiểu biết toàn diện và trong sáng nhất
完全かつ早期の民主主義実現
thực hiện dân chủ chủ nghĩa toàn diện và nhanh chóng
〜の完全かつ効果的な禁止
nghiêm cấm một cách toàn diện và hiệu quả của ~
完全(な状態)
tình trạng toàn diện
完全2言語使用
sử dụng hai ngôn ngữ toàn diện
Từ trái nghĩa của 完全
Từ đồng nghĩa của 完全
adjective
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao