完了する (vs)
かんりょう [HOÀN LIỄU]
◆ xong xuôi; kết thúc; hoàn thành
インターネット上で注文を完了する
hoàn thành (kết thúc) đơn đặt hàng trên mạng
アップグレードを完了する
kết thúc (hoàn thành) việc nâng cấp
そのプロジェクトを予定どおり完了する
kết thúc dự án đó theo như dự định
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao