安静
あんせい [AN TĨNH]
◆ điềm
◆ sự nghỉ ngơi; yên tĩnh
できるだけ安静にするよう指示される
khuyến khích nghỉ ngơi
2日間の安静が必要です
anh cần nghỉ ngơi yên tĩnh trong 2 ngày
患者を絶対安静に保つ
bắt bệnh nhân nghỉ ngơi hoàn toàn
Từ đồng nghĩa của 安静
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao