安泰 (adj-na, n)
あんたい [AN THÁI]
◆ hòa bình; bằng phẳng; ổn
(病院で)彼の容体は安泰だった
anh ta vẫn ổn thôi
選挙での勝利は安泰である
con đường bằng phẳng giành chiến thắng trong cuộc bầu cử
◆ hòa bình; sự yên ổn
(病院で)彼の容体は安泰だった
anh ta vẫn ổn thôi
選挙での勝利は安泰である
con đường bằng phẳng giành chiến thắng trong cuộc bầu cử
Từ đồng nghĩa của 安泰
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao