安易 (adj-na, n)
あんい [AN DỊCH]
◆ dễ dàng; đơn giản
E[電子]メールは安易過ぎる
email (sử dụng ) rất dễ
安易に返事をする
trả lời dễ dàng
勉強しない生徒を安易に卒業させる
cho phép những sinh viên lười học (chẳng học hành gì) tốt nghiệp
安易に妥協する
thỏa hiệp một cách dễ dàng
安易な考え方
cách suy nghĩ đơn giản
安易な解決
cách giải quyết đơn giản
〜するとは(発想が)安易である
thật dễ để làm việc gì
◆ sự dễ dàng; sự đơn giản
安易に妥協する
thỏa hiệp một cách dễ dàng
安易な考え方
cách suy nghĩ đơn giản
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao