安否 (n)
あんぴ [AN PHỦ]
◆ sự an nguy
乗客の安否を尋ねる
thăm hỏi về sự an nguy của hành khách
家族の安否を気遣う
Lo lắng về sự an nguy của gia đình
(人)の安否が気がかりだ
Quan tâm chú ý tới sự an nguy của ai đó .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao