安全 (adj-na, n)
あんぜん [AN TOÀN]
◆ an toàn
医療の安全
an toàn trong điều trị bệnh
世界の平和と安全
hòa bình và an toàn trên toàn thế giới
安全(性)に最も重きを置く
đặt sự an toàn lên hàng đầu
数の多い方が安全
càng đông càng an toàn .
Từ trái nghĩa của 安全
Từ đồng nghĩa của 安全
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao