安全保障理事会常任理事国 (n)
あんぜんほしょうりじかいじょうにんりじこく [AN TOÀN BẢO CHƯỚNG LÍ SỰ HỘI THƯỜNG NHÂM LÍ SỰ QUỐC]
◆ ủy viên thường trực hội đồng bảo an .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao