安住 (n, vs)
あんじゅう [AN TRỤ]
◆ sự an cư; cuộc sống yên ổn
宗教に安住の地を得る
tìm kiếm sự tĩnh lặng, yên ổn tâm hồn trong tôn giáo
安住の地を求める
kiếm một nơi yên bình để sống .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao