安らか (adj-na, n)
やすらか [AN]
◆ sự yên bình; trạng thái yên bình; sự yên ổn; sự không ưu tư
裁判にやっと勝訴して、彼女は心安らかだ
Cô ấy yên tâm, cuối cùng thì mọi thứ cũng ổn cả
私たちは心安らかだ。
Chúng tôi rất yên tâm
◆ yên bình; yên ổn; không ưu tư
安らかな気持ちになる
cảm thấy yên ổn
教会は安らかな気持ちにさせるとともに己れを小さく感じさせる。
Các ngôi nhà thờ tạo cho tôi cảm giác yên bình và thấy mình nhỏ bé. .
Từ đồng nghĩa của 安らか
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao