安っぽい (adj-i)
やすっぽい [AN]
◆ rẻ tiền; trông có vẻ rẻ tiền
批評家たちはたくさんの新設校が安っぽい自己啓発の授業を開講しているといいます。
Người ta bình luận rằng nhiều ngôi trường mới được thành lập đã cung cấp những lớp học rẻ tiền
彼女の庭の人工芝は何の手入れも必要としないが、安っぽい感じだ
Thảm cỏ nhân tạo trong vườn cô ta không cần phải chăm sóc, nhưng chúng trông rẻ tiền .
Từ đồng nghĩa của 安っぽい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao