守る (v5r, vt)
まもる [THỦ]
◆ bảo vệ
祖国を守る
bảo vệ tổ quốc
◆ giữ
◆ tuân giữ
◆ tuân theo; duy trì; giữ gìn; nghe theo
約束を守る
giữ lời hứa .
Từ trái nghĩa của 守る
Từ đồng nghĩa của 守る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao