宇宙飛行士 (n)
うちゅうひこうし [VŨ TRỤ PHI HÀNH SĨ]
◆ phi công vũ trụ; nhà du hành vũ trụ; phi hành gia vũ trụ
宇宙飛行士とは、宇宙を飛行する訓練を受けた人である
Phi hành gia vũ trụ là người được huấn luyện để bay vào vũ trụ.
12月に宇宙飛行士が行った、写りのはっきりしなかったハッブル宇宙望遠鏡の修理の任務は成功した
Vào tháng mười hai, nhiệm vụ chỉnh sửa kính viễn vọng vũ trụ Hubble bị mờ đã được các nhà phi hành gia thực hiện thành công
合計12人の宇宙飛行士が月面を歩いた
Tổng số có mười hai nhà phi hành gia đã đi bộ trên mặt trăng .
Từ đồng nghĩa của 宇宙飛行士
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao