宇内 (n)
うだい [VŨ NỘI]
◆ cả thế giới
宇内一丸となってその問題に取り組む必要がある
cả thế giới cần phải bắt tay nhau để cùng giải quyết vấn đề đó.
宇内が水爆戦争の危機にひんしている
Cả thế giới đang đối mặt với nguy cơ của cuộc chiến tranh bom Hydro
宇内経済のあり方は急速に変化しているので、日本経済もその波に捕らえられてしまうだろう
Nền kinh tế toàn thế giới đang thay đổi một cách nhanh chóng và có lẽ nền kinh tế của Nhật cũng sẽ bị cuốn theo trào lưu này .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao