孫娘 (n)
まごむすめ [TÔN NƯƠNG]
◆ cháu gái
彼は孫娘をカリフォルニアへ連れていった
Ông ấy đã mang theo cháu gái sang Califoócnia.
私は自分の役目を果たしているわ。どんなにひ孫を待ち望んでいるか孫娘に話しているの。
Tôi đang làm cái bổn phận của mình. Tôi vẫn luôn nói với cháu gái tôi rằng tôi mong có chắt biết chừng nào. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao