学部 (n, adj-no)
がくぶ [HỌC BỘ]
◆ khoa
学部長
trưởng khoa
学部を新設する
thành lập khoa mới
その大学には7つの学部がある
có 7 khoa trong trường đại học ấy
◆ ngành học .
Từ đồng nghĩa của 学部
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao