学資 (n)
がくし [HỌC TƯ]
◆ chi phí giáo dục; học phí; tiền học phí
大学4年間の学資援助を受ける
được trợ cấp tiền học phí bốn năm ở đại học
学資援助の申込
yêu cầu (xin) hỗ trợ học phí
学資援助
hỗ trợ (trợ cấp) học phí
学資ローン
nợ tiền học phí
学資を送る
gửi tiền học phí
(人)に学資の仕送りをする
cung cấp tiền học phí cho ai
Từ đồng nghĩa của 学資
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao