学生 (n)
がくせい [HỌC SANH]
◆ sinh viên; học sinh
全国の優秀な学生
sinh viên ưu tú trên toàn quốc
成績の良い学生
sinh viên có thành tích cao
留学は、学生にとって実りの多い経験だ。
du học sẽ giúp sinh viên có rất nhiều kinh nghiệm thực tế
学生たちの学内での活動
các hoạt động ở trường của học sinh
卒業間近の学生
sinh viên sắp tốt nghiệp .
Từ đồng nghĩa của 学生
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao