学派 (n)
がくは [HỌC PHÁI]
◆ học phái; giáo phái
古典学派
giáo phái cổ điển
社会システム学派
giáo phái hệ thống xã hội .
Từ đồng nghĩa của 学派
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao