学校
がっこう [HỌC GIÁO]
◆ học đường
◆ học hiệu
◆ nhà trường
◆ trường
◆ trường học
デザイン学校
trường dạy thiết kế
学校5日制
trường học học 5 buổi/tuần .
Từ đồng nghĩa của 学校
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao