学士号 (n)
がくしごう [HỌC SĨ HÀO]
◆ bằng cử nhân; cử nhân; học vị cử nhân
経済学の学士号を持っている
có bằng cử nhân kinh tế
英語学の学士号を持っている
có bằng cử nhân tiếng anh
私は学士号を持っているのです
tôi có bằng cử nhân .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao