学園 (n, adj-no)
がくえん [HỌC VIÊN]
◆ khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
学園デモ
diễu binh quanh khuôn viên
学園祭
lễ hội trong trường
男子禁制の学園
khuôn viên dành cho nam sinh
◆ vườn .
Từ đồng nghĩa của 学園
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao