学友 (n)
がくゆう [HỌC HỮU]
◆ bạn bè; bạn cùng trường lớp
キャシーは思いがけなく古い学友から電話をもらった
Cathy hoàn toàn bất ngờ khi nhận được điện thoại từ bạn cũ
学友をいじめる
trêu chọc bạn bè
◆ bạn học .
Từ đồng nghĩa của 学友
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao