学割 (n, adj-no)
がくわり [HỌC CÁT]
◆ sự giảm giá cho học sinh, sinh viên
学割料金
giá đặc biệt cho học sinh và sinh viên
彼は17歳前に見えたので、学割チケットを買うことができた
anh ấy nhìn như dưới 17 tuổi nên đã được giảm giá
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao