学会 (n)
がっかい [HỌC HỘI]
◆ hội các nhà khoa học; giới khoa học; đại hội khoa học
国際エイズ学会
hội phòng chống AIDS quốc tế
環境ホルモン学会
hội nghiên cứu hóocmôn môi trường
Từ đồng nghĩa của 学会
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao