孤独 (adj-na, n, adj-no)
こどく [CÔ ĐỘC]
◆ cô đơn; cô độc; lẻ loi; một mình
いつも孤独だ(独りぼっちだ)と感じる
lúc nào tôi cũng thấy lẻ loi (cô đơn)
私は自分が孤独だということを思い知らされた
tôi biết là tôi đã bị cô đơn
◆ sự cô đơn; cô độc; cô đơn; cô độc
孤独が好きな人
người thích cô đơn
(人)を孤独から救う
đưa ai ra khỏi sự cô đơn
百年の孤独
trăm năm cô đơn
この世の終わりのような孤独
sự cô đơn như thể sắp đến ngày tận thế
◆ thân cô .
Từ đồng nghĩa của 孤独
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao