孤島 (n)
ことう [CÔ ĐẢO]
◆ hòn đảo chơ vơ; đảo; hòn đảo
フランス皇帝ナポレオンは、孤島へ国外追放された
hoàng đế Pháp Napoleon đã bị trục xuất ra một hòn đảo chơ vơ ở nước ngoài
太平洋の孤島
hòn đảo nằm trên Thái Bình Dương
生態的孤島
hòn đảo sinh thái
自然の孤島
hòn đảo tự nhiên .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao