季節 (n, adj-no)
きせつ [QUÝ TIẾT]
◆ mùa; thời vụ
雨の多い季節
mùa mưa
一年のうちでも素晴らしい季節
mùa tuyệt vời nhất trong năm
キノコの季節
mùa hái nấm
季節(変動)調整
điều chỉnh (biến động) theo mùa
5月(の季節)
mùa tháng năm
季節(的)労働者
người lao động theo thời vụ
◆ thời tiết .
Từ đồng nghĩa của 季節
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao