季節外れ (n, adj-na, adj-no)
きせつはずれ [QUÝ TIẾT NGOẠI]
◆ sự lỗi thời; ; lỗi thời; lỗi mốt; trái mùa
季節外れの時期に
trong thời gian ít khách
季節外れの天気
thời tiết trái mùa
季節外れの最低価格
giá cực rẻ cho hàng lỗi mốt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao