孝行 (adj-na, n)
こうこう [HIẾU HÀNH]
◆ có hiếu; hiếu thảo; ân cần
孝行息子
Cậu con trai hiếu thảo
孝行娘
Cô con gái hiếu thảo
女房孝行な夫
Người chồng ân cần với vợ
極めて孝行な行為
Hành động vô cùng hiếu thảo (có hiếu)
◆ hiếu đạo
◆ hiếu hạnh
◆ sự hiếu thảo; hiếu thảo .
Từ trái nghĩa của 孝行
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao