孕む (v5m)
はらむ [DỰNG]
◆ căng phồng; no (cánh buồm)
〔帆が〕 風をはらむ
cánh buồm no gió
◆ chứa đựng
潜在的な危険性をはらむ
chứa đựng mối nguy hiểm tiềm tàng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao