孔雀 (n)
くじゃく [KHỔNG TƯỚC]
◆ con công trống; con khổng tước
孔雀炭
than khổng tước
孔雀王座
ngai vàng của con khổng tước
孔雀が大声でわめくと、間もなく雨や突風が来るだろう
nếu con khổng tước kêu to thì có lẽ trong ngày sẽ mưa hoặc có gió
羽を広げた孔雀
con khổng tước xòe cánh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao