子 (n, n-suf)
こ [TỬ]
◆ đứa con; đứa trẻ; cô gái trẻ; con nhỏ (động vật)
象の子
voi con
案内所の子に聞いてください。
Hãy hỏi cô gái ở bàn hướng dẫn.
市川さんのところで女の子が生まれた。
Nhà Ichikawa vừa sinh một bé gái.
うちの子は気が小さい。
Con tôi tính rụt rè..
◆ con nhỏ (động vật); con; đứa bé; thằng bé; con bé; cậu bé; cô bé
幽霊になって子々孫々までのろう
biến thành ma để ám cả con cháu người ta
あの子、1人で塾に行ったのよ。ちゃんと着いてればいいけど。
Cô bé đã tự ôn thi. Tôi hy vọng cô đã hoàn thành tốt
Từ trái nghĩa của 子
Từ đồng nghĩa của 子
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao