子羊 (n)
こひつじ [TỬ DƯƠNG]
◆ cừu con; cừu non
キツネが子羊を舐めるのを見たら、災難に気を付けよ。
Khi nhìn thấy con cáo đang liếm con cừu non, tôi cảm thấy điều chẳng lành
子羊が寝る時間に床につき朝はヒバリとともに起きよ。
Lên giường cùng giờ với cừu và dậy cùng giờ với chim chiền chiện (thức khuya dậy sớm) .
Từ đồng nghĩa của 子羊
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao