子猫 (n)
こねこ [TỬ MIÊU]
◆ mèo con
気を落とさずに頑張って。あなたの子猫はすぐに見つけてあげますから
Hãy kiên tâm. Chúng tôi sẽ sớm tìm ra con mèo con của bạn.
いたずら子猫たちは彼女が人差し指を振ってしかってもお構いなしです
Bọn mèo con nghịch ngợm chẳng để ý chút nào đến việc cô gái vẫy gọi chúng
Từ đồng nghĩa của 子猫
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao