子牛
こうし [TỬ NGƯU]
◆ bò con
◆ bò non
◆ bò tơ
◆ con bê; thịt bê; bê
老いた雌牛は、かつては自分も子牛だったなんて思わない。
Một con bò già nghĩ rằng mình chưa bao giờ từng là một con bê
子牛が親の腹の中にいるうちから食べようとしても無理なこと。
Đừng có mà ăn bê bao tử trong bụng con bê cái. .
Từ đồng nghĩa của 子牛
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao