子守 (n, vs)
こもり [TỬ THỦ]
◆ người trông trẻ; sự trông trẻ; việc trông trẻ
(妻が夫に)今日は同窓会なの,子守りしてくれる?
(Vợ nói với chồng) Hôm nay em có buổi họp lớp cũ, anh trông lũ trẻ giúp em nhé ?
バーバラは子守りのアルバイトを見つけた。
Barbara đã tìm được một công việc làm thêm là nghề trông trẻ. .
Từ đồng nghĩa của 子守
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao