子供
こども [TỬ CUNG]
◆ bé con
◆ bé thơ
◆ con
◆ con nhỏ
◆ con nít
◆ con trẻ
◆ đứa trẻ
◆ hài đồng
◆ thơ ấu
◆ trẻ con; con cái
僕は子供時代を三重県で過ごした。
Tôi sống thời thơ ấu ở tỉnh Mie.
そんな子供騙しに乗るもんか。
Tôi sẽ không bị lừa bởi trò lừa trẻ con ấy đâu.
来月彼女に子どもができる。
Tháng sau cô ấy sẽ sinh con.
彼女は結婚して3人の子供がいる。
Cô ấy đã kết hôn và có 3 đứa con.
◆ trẻ em
◆ trẻ nhỏ .
Từ trái nghĩa của 子供
Từ đồng nghĩa của 子供
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao