嫌 (adj-na, n)
いや [HIỀM]
◆ khó chịu; ghét; không vừa ý
嫌でも、その仕事をしなければならない
Dù ghét vẫn cứ phải làm công việc đó
あの人は何時も不満ばかり言っていて、嫌な人だ
Ông ta là một người khó chịu vì suốt ngày than vãn
◆ sự khó chịu; sự ghét; điều chán ghét; khó chịu; không thích
毎日宿題をたくさんすることは嫌だ
Thật khó chịu khi ngày nào cũng làm nhiều bài tập về nhà
私は虫(昆虫)が本当に嫌(嫌い)だ
Tôi rất ghét sâu .
Từ đồng nghĩa của 嫌
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao