嫌がる (v5r, vt)
いやがる [HIỀM]
◆ ghét; không ưa; không thích; không bằng lòng; không vui lòng; ngại
手荷物が多いのを嫌がる
Tôi ngại mang nhiều hành lý
一日にたくさんのEメール・メッセージを受信するのを嫌がる
Tôi ghét nhận quá nhiều email và tin nhắn trong một ngày
(人)が〜することを嫌がる
Ghét điều ai đó làm điều gì .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao