嫌う (v5u, vt)
きらう [HIỀM]
◆ chán ghét; ghét; không thích; không ưa
気がめいっちゃう!雨の日は大嫌い
thật là buồn ! Tôi cực ghét trời mưa
外国人嫌い
không thích quan hệ với người nước ngoài
◆ chê
◆ hiềm .
Từ trái nghĩa của 嫌う
Từ đồng nghĩa của 嫌う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao