嫌い (adj-na, n)
きらい [HIỀM]
◆ đáng ghét; không ưa; không thích; ghét
焼き芋嫌い!
tôi không thích khoai tây nướng
どの季節が一番嫌い?
mùa nào bạn ghét nhất?
私は誰かに私のやり方を邪魔されることが大嫌い
tôi rất ghét việc người ta cứ cản trở việc tôi làm (cứ nhúng mũi vào việc của tôi)
◆ phân biệt; khu biệt
◆ sự đáng ghét; sự không ưa; đáng ghét; không ưa; không thích; ghét
外国語嫌い
ghét tiếng nước ngoài
警官嫌い
không ưa cảnh sát
結婚嫌い
không thích kết hôn
子ども嫌い
ghét trẻ con
◆ sự phân biệt; sự khu biệt
男女の嫌いなく選抜する
lựa chọn không có sự phân biệt nam nữ .
Từ trái nghĩa của 嫌い
Từ đồng nghĩa của 嫌い
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao