嫉妬 (n, vs)
しっと [TẬT ĐỐ]
◆ Lòng ghen tị; sự ganh tị
彼は君の幸運を嫉妬しているのだ.
Anh ta ghen tỵ vớisự may mắn tuyệt vời của bạn.
友人の指の大きなダイヤモンドを見て, 嫉妬心がむらむらと起こった.
Cô ấy đã bị lòng đố kỵ làm mờ mắt khi nhìn thấy chiếc nhẫn kim cương trên tay bạn mình.
◆ máu ghen
◆ sự ghen ghét; sự ghen
嫉妬心
lòng đố kị .
Từ đồng nghĩa của 嫉妬
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao