婚約
こんやく [HÔN ƯỚC]
◆ đính hôn
◆ hôn ước
◆ sự đính hôn; sự đính ước
あの背の高い青年が由紀子さんの婚約者です。
Chàng trai cao lớn đó là vị hôn phu của Yukiko.
その映画俳優は婚約を破棄した。
Nam diễn viên điện ảnh đó đã hủy hôn ước của mình.
その相撲取りは歌手との婚約を発表した。
Vận động viên sumo đó vừa tuyên bố đính hôn với một ca sĩ.
弘子,婚約おめでとう。
Hiroko, chúc mừng cậu đã đính hôn. .
Từ đồng nghĩa của 婚約
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao