婆さん (n)
ばあさん [BÀ]
◆ bà
おまえ、飛ばし過ぎなんだよ。どーすんだよ、ガラス割っちゃって。あそこのうちの婆さん、意地悪だから、絶対ボール返してくれないよ。
Bạn đánh bóng quá xa rồi đấy, sao cậu lại làm thế ? Nhìn xem, cậu làm vỡ kính rồi. Bà già nhà đó ghê gớm lắm không trả lại bóng cho chúng mình đâu.
小うるさい婆さん
Một bà già nhiều chuyện .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao