娯楽
ごらく [NGU LẠC]
◆ du hý
◆ sự giải trí; trò giải trí; sự tiêu khiển; sự vui chơi
一人で遊べる娯楽がたくさんあるため、子供はめったに外で遊ばない。
Có nhiều hình thức giải trí có thể chơi một mình nên con cái hiếm khi đi ra ngoài chơi.
◆ trò truyện .
Từ đồng nghĩa của 娯楽
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao