威嚇 (n)
いかく [UY HÁCH]
◆ dọa dẫm; đe dọa; hăm dọa
(人)が〜するのを阻止するために何のためらいもなく武力による威嚇行為に出る
không ngần ngại đưa ra lời đe dọa sử dụng vũ lực để ngăn cản (ai đó) làm ~
核兵器の使用や核兵器による威嚇は違法とされるべきだ
Việc sử dụng hay đe dọa sử dụng vũ khí hạt nhân đều là phạm pháp .
Từ đồng nghĩa của 威嚇
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao